Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɑɪ.ˈpɜː.ɡə.mi/

Danh từ

sửa

hypergamy /hɑɪ.ˈpɜː.ɡə.mi/

  1. Hôn nhân cùng đẳng cấp.

Tham khảo

sửa