Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɪm.nəl/

Tính từ sửa

hymnal /ˈhɪm.nəl/

  1. (Thuộc) Thánh ca.

Danh từ sửa

hymnal (hymn-book) /'himbuk/ /ˈhɪm.nəl/

  1. Sách thánh ca.

Tham khảo sửa