Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.drə.ˈθɜː.məl/

Tính từ

sửa

hydrothermal /ˌhɑɪ.drə.ˈθɜː.məl/

  1. (Địa lý,ddịa chất) (thuộc) thuỷ nhiệt.

Tham khảo

sửa