Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.drə.ˈstæ.tɪk/

Tính từ

sửa

hydrostatic /ˌhɑɪ.drə.ˈstæ.tɪk/

  1. Thuỷ tĩnh.

Tham khảo

sửa