Tiếng Anh

sửa
 
hydroquinone

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.droʊ.kwɪ.ˈnoʊn/

Danh từ

sửa

hydroquinone /ˌhɑɪ.droʊ.kwɪ.ˈnoʊn/

  1. (Hoá học) Hyddroquinon.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /id.ʁɔ.ki.nɔn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hydroquinone
/id.ʁɔ.ki.nɔn/
hydroquinone
/id.ʁɔ.ki.nɔn/

hydroquinone gc /id.ʁɔ.ki.nɔn/

  1. (Hóa học) Hiđroquinon.

Tham khảo

sửa