hydroquinone
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌhɑɪ.droʊ.kwɪ.ˈnoʊn/
Danh từ
sửahydroquinone /ˌhɑɪ.droʊ.kwɪ.ˈnoʊn/
- (Hoá học) Hyddroquinon.
Tham khảo
sửa- "hydroquinone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /id.ʁɔ.ki.nɔn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hydroquinone /id.ʁɔ.ki.nɔn/ |
hydroquinone /id.ʁɔ.ki.nɔn/ |
hydroquinone gc /id.ʁɔ.ki.nɔn/
Tham khảo
sửa- "hydroquinone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)