Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

hydrometeorological

  1. (Thuộc) Khoa khí tượng thủy văn.

Tính từ

sửa

hydrometeorological

  1. (Thuộc) Khoa khí tượng thủy văn.

Tham khảo

sửa