Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.droʊ.ˈmi.ti.ɜː/

Danh từ

sửa

hydrometeor /ˌhɑɪ.droʊ.ˈmi.ti.ɜː/

  1. (Khí tượng) Băng ngưng giữa trời.

Tham khảo

sửa