Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.droʊ.ˈmɛ.tə.ˌlɜː.dʒi/

Danh từ

sửa

hydrometallurgy /ˌhɑɪ.droʊ.ˈmɛ.tə.ˌlɜː.dʒi/

  1. Phép luyện kim bằng nước.

Tham khảo

sửa