Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hydromètres
/id.ʁɔ.mɛtʁ/
hydromètres
/id.ʁɔ.mɛtʁ/

hydromètre

  1. (Vật lý học) Thủy kế.

Tham khảo

sửa