hydromètre
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hydromètres /id.ʁɔ.mɛtʁ/ |
hydromètres /id.ʁɔ.mɛtʁ/ |
hydromètre gđ
Tham khảo
sửa- "hydromètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hydromètres /id.ʁɔ.mɛtʁ/ |
hydromètres /id.ʁɔ.mɛtʁ/ |
hydromètre gđ