Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.droʊ.ɪ.ˈlɛk.trɪ.kə.ti/

Danh từ

sửa

hydroelectricity /ˌhɑɪ.droʊ.ɪ.ˈlɛk.trɪ.kə.ti/

  1. Thủy điện.

Tham khảo

sửa