hydraulique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /id.ʁɔ.lik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hydraulique /id.ʁɔ.lik/ |
hydrauliques /id.ʁɔ.lik/ |
Giống cái | hydraulique /id.ʁɔ.lik/ |
hydrauliques /id.ʁɔ.lik/ |
hydraulique /id.ʁɔ.lik/
- (Thuộc) Thủy lực.
- Moteur hydraulique — động cơ thủy lực
- Energie hydraulique — năng lượng thủy lực
- Mortier hydraulique — vữa thủy lực (cứng trong nước)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hydraulique /id.ʁɔ.lik/ |
hydrauliques /id.ʁɔ.lik/ |
hydraulique gc /id.ʁɔ.lik/
- Thủy lực học.
- hydraulique agricole — thủy nông
Tham khảo
sửa- "hydraulique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)