hydraulicien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /id.ʁɔ.li.sjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hydraulicien /id.ʁɔ.li.sjɛ̃/ |
hydraulicien /id.ʁɔ.li.sjɛ̃/ |
Số nhiều | hydraulicien /id.ʁɔ.li.sjɛ̃/ |
hydraulicien /id.ʁɔ.li.sjɛ̃/ |
hydraulicien /id.ʁɔ.li.sjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "hydraulicien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)