Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /id.ʁɔ.li.sjɛ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít hydraulicien
/id.ʁɔ.li.sjɛ̃/
hydraulicien
/id.ʁɔ.li.sjɛ̃/
Số nhiều hydraulicien
/id.ʁɔ.li.sjɛ̃/
hydraulicien
/id.ʁɔ.li.sjɛ̃/

hydraulicien /id.ʁɔ.li.sjɛ̃/

  1. Kỹ sư thủy lực.

Tham khảo

sửa