hybridation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.bʁi.da.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hybridation /i.bʁi.da.sjɔ̃/ |
hybridation /i.bʁi.da.sjɔ̃/ |
hybridation gc /i.bʁi.da.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "hybridation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)