Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.bʁi.da.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hybridation
/i.bʁi.da.sjɔ̃/
hybridation
/i.bʁi.da.sjɔ̃/

hybridation gc /i.bʁi.da.sjɔ̃/

  1. Sự lai (giống).

Tham khảo

sửa