hyaloplasm
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɑɪ.ˈæ.lə.ˌplæ.zəm/
Danh từ
sửahyaloplasm /hɑɪ.ˈæ.lə.ˌplæ.zəm/
- (Sinh học) Chất trong.
Tham khảo
sửa- "hyaloplasm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hyaloplasm /hɑɪ.ˈæ.lə.ˌplæ.zəm/