Tiếng Wales

sửa

Từ nguyên

sửa

Dẫn xuất từ hwnt (ở đằng kia, đằng xa kia, thông tục tại Nam Wales).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hwntw  (số nhiều hwntws hoặc hwntwyr, không biến đổi)

  1. (thông tục) Người đến từ Nam Wales.

Trái nghĩa

sửa