Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huynh thứ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwiŋ
˧˧
tʰɨ
˧˥
hwin
˧˥
tʰɨ̰
˩˧
hwɨn
˧˧
tʰɨ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwiŋ
˧˥
tʰɨ
˩˩
hwiŋ
˧˥˧
tʰɨ̰
˩˧
Định nghĩa
sửa
huynh thứ
Kẻ
đàn
anh
trong
làng xã
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
huynh thứ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)