huynh đệ như thủ túc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwiŋ˧˧ ɗḛʔ˨˩ ɲɨ˧˧ tʰṵ˧˩˧ tuk˧˥ | hwin˧˥ ɗḛ˨˨ ɲɨ˧˥ tʰu˧˩˨ tṵk˩˧ | hwɨn˧˧ ɗe˨˩˨ ɲɨ˧˧ tʰu˨˩˦ tuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwiŋ˧˥ ɗe˨˨ ɲɨ˧˥ tʰu˧˩ tuk˩˩ | hwiŋ˧˥ ɗḛ˨˨ ɲɨ˧˥ tʰu˧˩ tuk˩˩ | hwiŋ˧˥˧ ɗḛ˨˨ ɲɨ˧˥˧ tʰṵʔ˧˩ tṵk˩˧ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 兄弟如手足
Thành ngữ
sửahuynh đệ như thủ túc
- Anh em như chân tay.