huynh đệ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwiŋ˧˧ ɗḛʔ˨˩ | hwin˧˥ ɗḛ˨˨ | hwɨn˧˧ ɗe˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwiŋ˧˥ ɗe˨˨ | hwiŋ˧˥ ɗḛ˨˨ | hwiŋ˧˥˧ ɗḛ˨˨ |
Danh từ sửa
huynh đệ
- Anh em.
- Tình huynh đệ.
- Giáo hội, nghiệp đoàn.
- Huynh đệ Teuton nhân danh Thánh Mẫu tại Hierosolymitanorum
Tham khảo sửa
- "huynh đệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)