Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huyết khí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwiət
˧˥
xi
˧˥
hwiə̰k
˩˧
kʰḭ
˩˧
hwiək
˧˥
kʰi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwiət
˩˩
xi
˩˩
hwiə̰t
˩˧
xḭ
˩˧
Danh từ
sửa
huyết khí
Như
khí huyết
Huyết khí
không lưu thông.