Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiət˧˥˧˧hwiə̰k˩˧˧˥hwiək˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiət˩˩˧˥hwiə̰t˩˧˧˥˧

Định nghĩa sửa

huyết hư

  1. Bệnh thiếu máu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa