Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huttetu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Thán từ
sửa
huttetu
Tán
thán từ
chỉ sự
lạnh cóng
.
Huttetu, hvor kaldt det er!
Tham khảo
sửa
"
huttetu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)