Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hutte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
hutte
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hyt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hutte
/hyt/
huttes
/hyt/
hutte
gc
/hyt/
Cái
lều
.
Hutte
de branchages
— lều bằng cành cây
Tham khảo
sửa
"
hutte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)