Tiếng Pháp

sửa
 
hutte

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hutte
/hyt/
huttes
/hyt/

hutte gc /hyt/

  1. Cái lều.
    Hutte de branchages — lều bằng cành cây

Tham khảo

sửa