Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hussarde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/y.saʁd/
Danh từ
sửa
hussarde
gc
/y.saʁd/
Điệu
vũ
huxac
(gốc Hung-ga-ri).
à la
hussarde
— (một cách) thô bạo
Tham khảo
sửa
"
hussarde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)