Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhəs.ki.nəs/

Danh từ

sửa

huskiness /ˈhəs.ki.nəs/

  1. Sự khản tiếng, sự khản giọng.

Tham khảo

sửa