Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít hushjelp hushjelpa, hushjelpen. -er
Số nhiều hushjelpene

hushjelp gđc

  1. Người giúp việc trong nhà.
    Hushjelpen laget middagen.

Tham khảo sửa