huppé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hy.pe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | huppé /hy.pe/ |
huppés /hy.pe/ |
Giống cái | huppée /hy.pe/ |
huppées /hy.pe/ |
huppé /hy.pe/
- Có mào lông.
- Oiseau huppé — chim có mào lông
- (Thân mật) Giàu sang.
- Le locataire le plus huppé — người thuê nhà giàu sang nhất
Tham khảo
sửa- "huppé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)