Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhəŋ.ɡri.li/

Phó từ sửa

hungrily /ˈhəŋ.ɡri.li/

  1. Khao khát, thèm muốn, thèm thuồng.

Tham khảo sửa