Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hungre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å hungre
Hiện tại chỉ ngôi
hungrer
Quá khứ
hungra
,
hungret
Động tính từ quá khứ
hungra
,
hungret
Động tính từ hiện tại
—
hungre
Khao khát
,
ao
ước.
Det foreldreløse barnet
hungrer
etter kjærlighet.
Tham khảo
sửa
"
hungre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)