Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhjuː.məs/

Danh từ

sửa

humus /ˈhjuː.məs/

  1. Mùn, đất mùn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
humus
/y.mys/
humus
/y.mys/

humus /y.mys/

  1. Mùn.

Tham khảo

sửa