humus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhjuː.məs/
Danh từ
sửahumus /ˈhjuː.məs/
Tham khảo
sửa- "humus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.mys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
humus /y.mys/ |
humus /y.mys/ |
humus gđ /y.mys/
- Mùn.
Tham khảo
sửa- "humus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)