humidificateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.mi.di.fi.ka.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
humidificateur /y.mi.di.fi.ka.tœʁ/ |
humidificateur /y.mi.di.fi.ka.tœʁ/ |
humidificateur gđ /y.mi.di.fi.ka.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "humidificateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)