humanitarian
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hjuː.ˌmæ.nə.ˈtɛr.i.ən/
Danh từ
sửahumanitarian (số nhiều humanitarians)
Tham khảo
sửa- "humanitarian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
humanitarian (số nhiều humanitarians)