Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc humanistisk
gt humanistisk
Số nhiều humanistiske
Cấp so sánh
cao

humanistisk

  1. Thuộc về nhân văn, nhân bản.
    en humanistisk vitenskap
    de humanistiske fag

Tham khảo sửa