humaniste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.ma.nist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | humaniste /y.ma.nist/ |
humanistes /y.ma.nist/ |
Số nhiều | humaniste /y.ma.nist/ |
humanistes /y.ma.nist/ |
humaniste /y.ma.nist/
- Nhà cổ ngữ học, nhà cổ văn học.
- Nhà nhân văn chủ nghĩa.
- Nhà nhân đạo chủ nghĩa.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Học sinh lớp cổ văn (trường trung học Pháp cũ).
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | humaniste /y.ma.nist/ |
humanistes /y.ma.nist/ |
Giống cái | humaniste /y.ma.nist/ |
humanistes /y.ma.nist/ |
humaniste /y.ma.nist/
- Nhân văn chủ nghĩa.
- Etudes humanistes — những nghiên cứu nhân văn chủ nghĩa
- Nhân đạo chủ nghĩa.
Tham khảo
sửa- "humaniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)