Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
humanisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/y.ma.nizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
humanisme
/y.ma.nizm/
humanisme
/y.ma.nizm/
humanisme
gđ
/y.ma.nizm/
Chủ nghĩa
nhân văn
.
Chủ nghĩa
nhân đạo
.
Humanisme
socialiste
— chủ nghĩa nhân đạo xã hội chủ nghĩa
Tham khảo
sửa
"
humanisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)