Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

huméral

  1. Xem humérus
    Les saillies humérales — những chỗ lồi trên xương cánh tay
  2. Xem bras 1
    Artère humérale — động mạch cánh tay

Tham khảo

sửa