hullabaloo
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhə.lə.bə.ˌluː/
Hoa Kỳ | [ˈhə.lə.bə.ˌluː] |
Danh từ sửa
hullabaloo /ˈhə.lə.bə.ˌluː/
- Sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào.
- to make (raise) a hullabaloo — làm rùm beng
- what a hullabaloo! — thật là ồn quá!
Tham khảo sửa
- "hullabaloo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)