huitaine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɥi.tɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
huitaine /hɥi.tɛn/ |
huitaine /hɥi.tɛn/ |
huitaine gc /hɥi.tɛn/
- Khoảng tám, độ tám.
- Une huitaine de personnes — khoảng tám người
- Khoảng tám ngày; (nghĩa rộng) tuần lễ.
- à huitaine — ngày này tuần sau
Tham khảo
sửa- "huitaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)