Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hà Lan
sửa
Dạng bình thường
Số ít
huid
Số nhiều
huiden
Dạng giảm nhẹ
Số ít
huidje
Số nhiều
huidjes
Danh từ
sửa
huid
?
(
số nhiều
huiden
,
giảm nhẹ
huidje
gt
)
da
: phần
ngoài
của con người hay động vật
Từ dẫn xuất
sửa
opperhuid
,
voorhuid
,
dikhuid
huidallergie
,
huidkanker
,
huidskleur