Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhjuːdʒ/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

huge /ˈhjuːdʒ/

  1. To lớn, đồ sộ, khổng lồ.
    a huge mistake — sai lầm to lớn
    a huge animal — một con vật khổng lồ

Tham khảo sửa