Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhjuːdʒ/
Hoa Kỳ
[ˈhjuːdʒ]
Tính từ
sửa
huge
/ˈhjuːdʒ/
To lớn
, đồ
sộ
,
khổng lồ
.
a
huge
mistake
— sai lầm to lớn
a
huge
animal
— một con vật khổng lồ
Tham khảo
sửa
"
huge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)