Tiếng Anh

sửa
 
huckleberry

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhə.kəl.ˌbɛr.i/

Danh từ

sửa

huckleberry /ˈhə.kəl.ˌbɛr.i/

  1. Cây việt quất, trái việt quất.

Tham khảo

sửa