Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
huchet
/hy.ʃɛ/
huchet
/hy.ʃɛ/

huchet /hy.ʃɛ/

  1. (Săn bắn, từ cũ nghĩa cũ) Tù và nhỏ.

Tham khảo sửa