Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huɗu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hausa
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
: /hú.ɗú/
Số từ
sửa
huɗu
bốn
.
Ina da karnuka
huɗu
.
Tôi có
bốn
con chó.