Tiếng Pháp

sửa
 
huître

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
huître
/ɥitʁ/
huîtres
/ɥitʁ/

huître gc /ɥitʁ/

  1. (Động vật học) Con hàu, con .
  2. Người ngu đần.
    huître perlière — con trai ngọc

Tham khảo

sửa