Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huître
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
huître
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɥitʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
huître
/ɥitʁ/
huîtres
/ɥitʁ/
huître
gc
/ɥitʁ/
(
Động vật học
)
Con
hàu
, con
sò
.
Người
ngu đần
.
huître
perlière
— con trai ngọc
Tham khảo
sửa
"
huître
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)