huá
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 刌.
- Bính âm Hán ngữ của 划, 豁.
- Bính âm Hán ngữ của 嘩.
- Bính âm Hán ngữ của 滑.
- Bính âm Hán ngữ của 猾.
- Bính âm Hán ngữ của 磆.
- Bính âm Hán ngữ của 華, 蕐.
- Bính âm Hán ngữ của 螖.
- Bính âm Hán ngữ của 譁.
- Bính âm Hán ngữ của 铧, 釫, 鋘, 鏵.
- Bính âm Hán ngữ của 驊.