Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
houspiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hus.pi.je/
Ngoại động từ
sửa
houspiller
ngoại động từ
/hus.pi.je/
La mắng
.
Houspiller
un enfant
— la mắng một đứa bé
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Ngược đãi
.
Tham khảo
sửa
"
houspiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)