Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌwɛrz/

Danh từ sửa

housewares /ˈhɑʊs.ˌwɛrz/

  1. Đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đựa... ).

Tham khảo sửa