Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
houseau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hu.zɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
houseau
/hu.zɔ/
houseaux
/hu.zɔ/
houseau
gđ
/hu.zɔ/
(
Số nhiều
)
Ghệt
da
.
laisser ses
houseaux
; quitter ses
houseaux
— (từ cũ, nghĩa cũ) chết
Tham khảo
sửa
"
houseau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)