Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
houle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hul/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
houle
/hul/
houles
/hul/
houle
gc
/hul/
Sóng lừng
(ở biển).
(
Nghĩa bóng
)
Làn sóng
.
Une
houle
humaine
— làn sóng người
Tham khảo
sửa
"
houle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)