Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːt.ˈtɛm.pɜːd/

Tính từ

sửa

hot-tempered /ˈhɑːt.ˈtɛm.pɜːd/

  1. Nóng nảy, nóng vội; bộp chộp.

Tham khảo

sửa