Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːt.ˈhɛ.dəd/

Tính từ sửa

hot-headed /ˈhɑːt.ˈhɛ.dəd/

  1. Nóng nảy, nóng vội; bộp chộp.

Tham khảo sửa